Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
closely-knit




closely-knit
['klouslinit]
tính từ
đan khít
(nói về lý luận) chặt chẽ, súc tích


/'kouslinit/

tính từ
đan khít
(nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ

Related search result for "closely-knit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.