Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clothier




clothier
['klouðiə]
danh từ
người dệt vải, người dệt da
người bán vải dạ
người bán quần áo may sẵn


/'klouðiə/

danh từ
người dệt vải, người dệt da
người bán vải dạ
người bán quần áo may sẵn

Related search result for "clothier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.