Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clou




clou
[klu:]
danh từ
tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất


/klu:/

danh từ
cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất

Related search result for "clou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.