Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloudiness




cloudiness
['klaudinis]
danh từ
tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám
tình trạng đục vẩn
sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)
vẻ u buồn


/'klaudinis/

danh từ
tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám
tình trạng đục vẩn
sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)
vẻ u buồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloudiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.