Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clubman




clubman
['klʌbmən]
danh từ
hội viên câu lạc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng


/'klʌbmən/

danh từ
hội viên câu lạc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng

Related search result for "clubman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.