Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-operator




co-operator
[kou'ɔpəreitə]
danh từ
người hợp tác, người cộng tác
xã viên của hợp tác xã


/kou'ɔpəreitə/

danh từ
người hợp tác, người cộng tác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.