Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coacher




coacher
['kout∫ə]
danh từ
thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
người đánh xe ngựa


/'koutʃə/

danh từ
thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
người đánh xe ngựa

Related search result for "coacher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.