Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coagulum




danh từ
khối (cục) đông tụ



coagulum
[kou'ægjuləm]
danh từ
khối (cục) đông tụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.