Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaler




coaler
['koulə]
danh từ
tàu chở than
người bán than; người cung cấp than


/'koulə/

danh từ
tàu chở than
người bán than; người cung cấp than

Related search result for "coaler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.