Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaly




coaly
['kouli]
tính từ
(thuộc) than; như than; đen như than
có than, đầy than


/'kouli/

tính từ
(thuộc) than; như than; đen như than
có than, đầy than

Related search result for "coaly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.