Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coca-cola




coca-cola
['koukə'koulə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca-côla (thức uống không có cồn)


/'koukə'koulə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca-côla (chất uống không có rượu đóng chai)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.