Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cocotte




danh từ
vĩ (nướng thịt)



cocotte
[kə'kɒt]
danh từ
vĩ (nướng thịt..)


Related search result for "cocotte"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.