Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffee bar




coffee+bar
['kɔfi'ba:]
danh từ
nơi bán cà phê, đồ uống không có rượu và quà vặt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.