Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cohabitation




cohabitation
[,kouhæbi'tei∫n]
danh từ
sự ăn ở với nhau (như) vợ chồng; sự chung sống với nhau như vợ chồng


/,kouhæbi'teiʃn/

danh từ
sự ăn ở với nhau (như vợ chồng)

Related search result for "cohabitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.