Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coheiress




coheiress
['kou'eəris]
danh từ
người đàn bà cùng thừa kế


/'kou'eəris/

danh từ
người đàn bà cùng thừa kế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.