Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cold-storage


/'kould,stɔ:ridʤ/

danh từ
phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)
sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)

Related search result for "cold-storage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.