Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colloquialism




colloquialism
[kə'loukwiəlizm]
danh từ
từ hoặc cụm từ thông tục; câu nói thông tục


/kə'loukwiəlizm/

danh từ
lối nói thông tục
thành ngữ thông tục; câu nói thông tục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.