Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colonelcy




colonelcy
['kə:nlsi]
danh từ
(quân sự) chức đại tá


/'kə:nlsi/

danh từ
(quân sự) chức đại tá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.