Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colour-blindness




colour-blindness
['kʌlə,blaindnis]
danh từ
(y học) chứng mù màu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc


/'kʌlə,blaindnis/

danh từ
(y học) chứng mù mắt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc

Related search result for "colour-blindness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.