Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comeliness




comeliness
['kʌmlinis]
danh từ
vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)


/'kʌmlinis/

danh từ
vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comeliness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.