Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commissionaire




commissionaire
[kə,mi∫ə'neə]
danh từ
người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn)
người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở Luân-đôn)


/kə,miʃə'nəe/

danh từ
người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn)
người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở Luân-đôn)

Related search result for "commissionaire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.