Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commodore




commodore
['kɔmədɔ:]
danh từ
thiếu tướng hải quân
hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)


/'kɔmədɔ:/

danh từ
thiếu tướng hải quân
hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)

Related search result for "commodore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.