Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compere




danh từ
người giới thiệu chương trình

động từ
giới thiệu chương trình



compere
['kɔmpeə]
danh từ
người giới thiệu chương trình
động từ
giới thiệu chương trình


Related search result for "compere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.