Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
computability




computability
[kəm,pju:tə'biliti]
danh từ
tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được



(Tech) sự khả tính

/kəm,pju:tə'biliti/

danh từ
tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được

Related search result for "computability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.