Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conchy




conchy
['kɔnt∫i]
danh từ
(từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng


/'kɔntʃi/

danh từ
(từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng

Related search result for "conchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.