Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confetti





confetti
[kən'feti:]
danh từ số nhiều
công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)


/kən'feti:/

danh từ số nhiều
công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)

Related search result for "confetti"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.