Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
configure




configure
[kən'figə]
ngoại động từ
định hình thể, cho một hình dạng



(Tech) định hình thể, định cấu trúc (đ)

/kən'figə/

ngoại động từ
định hình thể, cho một hình dạng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.