Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conglutinate




conglutinate
[kən'glu:tineit]
động từ
dán lại (bằng hồ); dính lại


/kən'glu:tineit/

động từ
dán lại (bằng hồ); dính lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.