Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjuncture




conjuncture
[kən'dʒʌηkt∫ə]
danh từ
sự kết hợp các sự kiện hoặc hoàn cảnh; tình thế; cảnh ngộ


/kən'dʤʌɳktʃə/

danh từ
tình thế, cảnh ngộ

Related search result for "conjuncture"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.