Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connate




connate
['kɔneit]
tính từ
bẩm sinh
cùng sinh ra, sinh đồng thời
(sinh vật học) hợp sinh


/'kɔneit/

tính từ
bẩm sinh
cùng sinh ra, sinh đồng thời
(sinh vật học) hợp sinh

Related search result for "connate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.