Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conscienceless




conscienceless
['kɔn∫nslis]
tính từ
vô lương tâm, vô liêm sỉ, tán tận lương tâm


/'kɔnʃnslis/

tính từ
vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.