Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constitutor




constitutor
['kɔnstitju:tə]
danh từ
người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)


/'kɔnstitju:tə/

danh từ
người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.