Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
construing




construing
[kən'stru:iη]
danh từ
sự phân tích (một câu)
sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)


/kən'stru:iɳ/

danh từ
sự phân tích (một câu)
sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)

Related search result for "construing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.