Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consubstantiality




consubstantiality
[,kɔnsəbstən∫i'æliti]
danh từ
tính đồng thể chất


/,kɔnsəbstənʃi'æliti/

danh từ
tính đồng thể chất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.