 | [kən'sʌltənt] |
 | danh từ |
| |  | người tư vấn; cố vấn |
| |  | A firm of business administration consultants |
| | Một công ty tư vấn về quản trị kinh doanh |
| |  | The Prime Minister's consultant on national security |
| | Cố vấn an ninh quốc gia của Thủ tướng |
| |  | (y học) bác sĩ tham vấn; bác sĩ cố vấn |
| |  | A consultant in gynaecology |
| | Bác sĩ tham vấn phụ khoa |
| |  | Consultant surgeon |
| | Bác sĩ phẫu thuật tham vấn |