Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contact lenses





contact+lenses
['kɔntækt'lenziz]
danh từ số nhiều
thấu kính bằng chất dẻo mỏng đặt trên bề mặt của mắt để tăng sức nhìn; kính tiếp xúc


/'kɔntækt'lenziz/

danh từ số nhiều
kính đeo lồng vào con ngươi

Related search result for "contact lenses"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.