Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contentedness




contentedness
[kən'tentidnis]
danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn


/kən'tentidnis/

danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

Related search result for "contentedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.