Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contributor




contributor
[kən'tribjutə]
danh từ
người đóng góp, người góp phần
người cộng tác (với một tờ báo)


/kən'tribjutə/

danh từ
người đóng góp, người góp phần
người cộng tác (với một tờ báo)

Related search result for "contributor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.