Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
controversial




controversial
[,kɔntrə'və:∫əl]
tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
a controversial personality
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét


/,kɔntrə'və:ʃəl/

tính từ
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
ưa tranh cãi, thích tranh luận (người) !a controversial personelity
một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "controversial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.