Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conurbation




conurbation
[,kɔnə:'bei∫n]
danh từ
khu thành phố (tập trung các thành phố)


/,kɔnə:'beiʃn/

danh từ
khu thành phố (tập trung các thành phố)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.