Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversable




conversable
[kən'və:səbl]
tính từ
nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)
dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen


/kən'və:səbl/

tính từ
nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)
dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen

Related search result for "conversable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.