Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convolve




convolve
[kən'vɔlv]
động từ, (thường) động tính từ quá khứ
quấn lại


/kən'vɔlv/

động từ, (thường) động tính từ quá khứ
quấn lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.