Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coolant




coolant
['ku:lənt]
danh từ
(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)


/'ku:lənt/

danh từ
(kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt)

Related search result for "coolant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.