Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coon




coon
[ku:n]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(động vật học) gấu trúc Mỹ
người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
(thông tục), ghuộm
đen
coon songs
những bài hát của người Mỹ da đen
he is a gone coon
(từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp


/ku:n/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(động vật học) gấu trúc Mỹ
người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá
(thông tục), ghuộm đen
coon songs những bài hát của người Mỹ da đen !he is a gone coon
(từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.