Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coquettish




coquettish
[kou'keti∫]
tính từ
làm dáng, làm đỏm
quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm (nụ cười, cái liếc mắt)


/kou'ketiʃ/

tính từ
làm dáng, làm đỏm
quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.