Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coronet




coronet
['kɔrənit]
danh từ
mũ miện nhỏ
dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)
vòng hoa


/'kɔrənit/

danh từ
mũ miện nhỏ
dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)
vòng hoa

Related search result for "coronet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.