Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correctness




correctness
[kə'rektnis]
danh từ
sự đúng đắn, sự chính xác



(Tech) đúng, chính xác

/kə'rektnis/

danh từ
sự đúng đắn, sự chính xác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correctness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.