Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrugation




corrugation
[,kɔrə'gei∫n]
danh từ
sự gấp nếp; sự nhăn lại


/,kɔru'geiʃn/

danh từ
sự gấp nếp; sự nhăn lại

Related search result for "corrugation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.