Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cortical




cortical
['kɔ:tikəl]
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) vỏ
(giải phẫu) (thuộc) vỏ não


/'kɔ:tikəl/

tính từ
(sinh vật học) (thuộc) vỏ
(giải phẫu) (thuộc) vỏ não

Related search result for "cortical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.