Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
costa




danh từ
số nhiều costae
xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
cạnh (cuống lá)
gân sườn cánh (côn trùng)
bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)



costa
['kɔstə]
danh từ, số nhiều costae
xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
cạnh (cuống lá)
gân sườn cánh (côn trùng)
bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)


Related search result for "costa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.